nonracial nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nonracial nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nonracial giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nonracial.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nonracial
not racial; having nothing to do with race or races
his remarks were intended to be completely nonracial
a nonracial reason for the peremptory challenge of the juror
Antonyms: racial
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).