race riot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
race riot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm race riot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của race riot.
Từ điển Anh Việt
race riot
/'reis'raiət/
* danh từ
cuộc xô xát đổ máu giữa các chủng tộc, cuộc xung đột chủng tộc (do tệ phân biệt chủng tộc gây ra)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
race riot
a riot caused by hatred for one another of members of different races in the same community
Từ liên quan
- race
- racer
- raceme
- raceway
- race car
- race-way
- racecard
- racemose
- racemule
- race riot
- race-card
- race-riot
- raceabout
- racehorse
- racetrack
- race horse
- race-track
- racecourse
- racemulose
- racerunner
- racewinite
- race driver
- race murder
- race runner
- race-hatred
- race meeting
- race problem
- race-meeting
- racemic acid
- racemiferous
- raceway coil
- race relations
- racetrack tout