race relations nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
race relations nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm race relations giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của race relations.
Từ điển Anh Việt
race relations
* danh từ
mối quan hệ giữa nhiều chủng tộc trong cùng một cộng đồng
Từ liên quan
- race
- racer
- raceme
- raceway
- race car
- race-way
- racecard
- racemose
- racemule
- race riot
- race-card
- race-riot
- raceabout
- racehorse
- racetrack
- race horse
- race-track
- racecourse
- racemulose
- racerunner
- racewinite
- race driver
- race murder
- race runner
- race-hatred
- race meeting
- race problem
- race-meeting
- racemic acid
- racemiferous
- raceway coil
- race relations
- racetrack tout