race problem nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
race problem nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm race problem giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của race problem.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
race problem
a social and political problem caused by conflict between races occupying the same or adjacent regions
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- race
- racer
- raceme
- raceway
- race car
- race-way
- racecard
- racemose
- racemule
- race riot
- race-card
- race-riot
- raceabout
- racehorse
- racetrack
- race horse
- race-track
- racecourse
- racemulose
- racerunner
- racewinite
- race driver
- race murder
- race runner
- race-hatred
- race meeting
- race problem
- race-meeting
- racemic acid
- racemiferous
- raceway coil
- race relations
- racetrack tout