racetrack tout nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

racetrack tout nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm racetrack tout giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của racetrack tout.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • racetrack tout

    someone who offers advice about betting on horses (either to influence the odds or in the hope of sharing some of the winnings)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).