raceme nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

raceme nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm raceme giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của raceme.

Từ điển Anh Việt

  • raceme

    /rə'si:m/

    * danh từ

    (thực vật học) chùm (hoa)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • raceme

    usually elongate cluster of flowers along the main stem in which the flowers at the base open first