racecard nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

racecard nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm racecard giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của racecard.

Từ điển Anh Việt

  • racecard

    * danh từ

    chương trình đua ngựa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • racecard

    a program for a race meeting; lists the races and the names of the horses