raccoon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

raccoon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm raccoon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của raccoon.

Từ điển Anh Việt

  • raccoon

    /rə'ku:n/ (raccoon) /rə'ku:n/

    * danh từ

    (động vật học) gấu trúc (Mỹ)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • raccoon

    the fur of the North American racoon

    an omnivorous nocturnal mammal native to North America and Central America

    Synonyms: racoon