racily nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

racily nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm racily giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của racily.

Từ điển Anh Việt

  • racily

    * phó từ

    đặc biệt, đắc sắc (có hương vị mạnh, riêng biệt)

    sinh động, sâu sắc, hấp dẫn (lời nói, bài viết )

    sỗ sàng, không đứng đắn

    hăng hái, sốt sắng, đầy nhiệt tình (người)

    (thuộc) giống tốt (thú)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • racily

    in a racy manner

    racily vernacular language