racist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

racist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm racist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của racist.

Từ điển Anh Việt

  • racist

    /'reisist/

    * danh từ

    người phân biệt chủng tộc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • racist

    a person with a prejudiced belief that one race is superior to others

    Synonyms: racialist

    based on racial intolerance

    racist remarks

    discriminatory especially on the basis of race or religion

    Synonyms: antiblack, anti-Semite