rachitis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rachitis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rachitis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rachitis.
Từ điển Anh Việt
rachitis
/ræ'kaitis/
* danh từ
(y học) bệnh còi xương
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rachitis
inflammation of the vertebral column
Similar:
rickets: childhood disease caused by deficiency of vitamin D and sunlight associated with impaired metabolism of calcium and phosphorus