rachel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rachel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rachel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rachel.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rachel

    (Old Testament) the second wife of Jacob and mother of Joseph and Benjamin

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).