pit gravel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pit gravel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pit gravel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pit gravel.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pit gravel
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
sỏi khai thác
cơ khí & công trình:
sỏi lấy ở mỏ
xây dựng:
sỏi mỏ
Từ liên quan
- pit
- pita
- pith
- pits
- pitt
- pity
- pitch
- pithy
- piton
- pitot
- pitta
- pitchy
- pitman
- pitmen
- pitpan
- pitsaw
- pitted
- pitter
- pit car
- pit gas
- pit man
- pit run
- pit saw
- pit top
- pit-pat
- pit-run
- pitanga
- pitched
- pitcher
- piteous
- pitfall
- pithead
- pithily
- pithing
- pithole
- pitiful
- pitmans
- pitocin
- pitprop
- pittile
- pitting
- pittite
- pitying
- pitymys
- pit coal
- pit fire
- pit gear
- pit head
- pit heap
- pit hole