partial equilibrium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

partial equilibrium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm partial equilibrium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của partial equilibrium.

Từ điển Anh Việt

  • Partial equilibrium

    (Econ) Cân bằng bộ phận.

    + Việc nghiên cứu thị trường cho một hàng hoá trong điều kiện tách biệt.