partial derivative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
partial derivative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm partial derivative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của partial derivative.
Từ điển Anh Việt
Partial derivative
(Econ) Đạo hàm riêng phần.
+ Trong các hàm số có hai biến số độc lập hay có nhiều hơn, đạo hàm này tính theo một trong những biến số này, trong khi coi các biến số độc lập khác là hằng số.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
partial derivative
the derivative of a function of two or more variables with respect to a single variable while the other variables are considered to be constant
Synonyms: partial
Từ liên quan
- partial
- partially
- partialism
- partiality
- partial key
- partial pay
- partial ram
- partial sum
- partialness
- partial load
- partial loss
- partial node
- partial page
- partial plan
- partial size
- partial tone
- partial veil
- partial view
- partial wave
- partial audit
- partial board
- partial carry
- partial error
- partial magma
- partial swing
- partial breach
- partial detail
- partial drying
- partial f test
- partial fixing
- partial fixity
- partial refuse
- partial string
- partial tender
- partial vacuum
- partial bearing
- partial cooling
- partial cut-off
- partial denture
- partial drought
- partial eclipse
- partial failure
- partial filling
- partial journal
- partial masking
- partial payment
- partial perform
- partial product
- partial reading
- partial section