partial derivative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

partial derivative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm partial derivative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của partial derivative.

Từ điển Anh Việt

  • Partial derivative

    (Econ) Đạo hàm riêng phần.

    + Trong các hàm số có hai biến số độc lập hay có nhiều hơn, đạo hàm này tính theo một trong những biến số này, trong khi coi các biến số độc lập khác là hằng số.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • partial derivative

    the derivative of a function of two or more variables with respect to a single variable while the other variables are considered to be constant

    Synonyms: partial