mark antony nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mark antony nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mark antony giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mark antony.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mark antony
Similar:
antony: Roman general under Julius Caesar in the Gallic wars; repudiated his wife for the Egyptian queen Cleopatra; they were defeated by Octavian at Actium (83-30 BC)
Synonyms: Anthony, Mark Anthony, Antonius, Marcus Antonius
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- mark
- marks
- marked
- marker
- market
- markka
- markov
- markup
- mark up
- mark-on
- mark-up
- markhor
- marking
- markoff
- markova
- mark off
- mark out
- markedly
- marketer
- markhoor
- markings
- marksman
- markweed
- mark down
- mark-down
- mark-hold
- marked-up
- marketeer
- marketing
- markovian
- markstone
- mark block
- mark clark
- mark mixed
- mark point
- mark pulse
- mark stock
- mark tobey
- mark twain
- mark-sense
- marked pen
- marked tag
- markedness
- marker bed
- marker bit
- marker off
- marker pen
- marker tag
- marker-off
- marker-out