land tenure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
land tenure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm land tenure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của land tenure.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
land tenure
* kỹ thuật
xây dựng:
quyền chiếm dụng đất
Từ điển Anh Anh - Wordnet
land tenure
Similar:
tenure: the right to hold property; part of an ancient hierarchical system of holding lands
Từ liên quan
- land
- landau
- landed
- lander
- land up
- landing
- landler
- landman
- land fin
- land law
- land lot
- land map
- land tax
- land tie
- land use
- land-tax
- landfall
- landfill
- landlady
- landless
- landline
- landlord
- landmark
- landmass
- landmine
- landrace
- landside
- landslip
- landsmal
- landsman
- landward
- land area
- land bank
- land bond
- land crab
- land form
- land laws
- land line
- land mark
- land mass
- land mile
- land mine
- land only
- land path
- land pier
- land poor
- land rail
- land rent
- land site
- land wind