initial current nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

initial current nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm initial current giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của initial current.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • initial current

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    cường độ dòng ban đầu

    điện:

    dòng điện ban đầu