information science nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

information science nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm information science giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của information science.

Từ điển Anh Việt

  • information science

    * danh từ

    công nghệ thông tin

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • information science

    * kinh tế

    khoa học thông tin

    * kỹ thuật

    khoa học thông tin

    toán & tin:

    khoa học máy tính

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • information science

    the sciences concerned with gathering, manipulating, storing, retrieving, and classifying recorded information

    Synonyms: informatics, information processing, IP