counter sea nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
counter sea nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm counter sea giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của counter sea.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
counter sea
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
biểu khuất gió
Từ liên quan
- counter
- counteract
- counterdie
- counterman
- counterspy
- countertop
- counter bid
- counter emf
- counter nut
- counter oil
- counter sea
- counterblow
- counterbore
- counterbuff
- countercoup
- counterface
- counterfeit
- counterfire
- counterflow
- counterfoil
- counterfort
- counterglow
- counterlath
- countermand
- countermark
- countermine
- countermove
- countermure
- counterpane
- counterpart
- counterplan
- counterplay
- counterplea
- counterplot
- counterpose
- countershot
- countersign
- countersink
- countersuit
- countersunk
- countertest
- countervail
- counterview
- counterwind
- counterwork
- counter berm
- counter dial
- counter dike
- counter face
- counter flow