countersuit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

countersuit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm countersuit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của countersuit.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • countersuit

    a suit brought against someone who has sued you

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).