counter face nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
counter face nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm counter face giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của counter face.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
counter face
* kỹ thuật
xây dựng:
gương lò giao nhau
Từ liên quan
- counter
- counteract
- counterdie
- counterman
- counterspy
- countertop
- counter bid
- counter emf
- counter nut
- counter oil
- counter sea
- counterblow
- counterbore
- counterbuff
- countercoup
- counterface
- counterfeit
- counterfire
- counterflow
- counterfoil
- counterfort
- counterglow
- counterlath
- countermand
- countermark
- countermine
- countermove
- countermure
- counterpane
- counterpart
- counterplan
- counterplay
- counterplea
- counterplot
- counterpose
- countershot
- countersign
- countersink
- countersuit
- countersunk
- countertest
- countervail
- counterview
- counterwind
- counterwork
- counter berm
- counter dial
- counter dike
- counter face
- counter flow