countermove nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

countermove nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm countermove giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của countermove.

Từ điển Anh Việt

  • countermove

    /'kauntəmu:v/

    * danh từ

    nước đối lại (bài cờ...); biện pháp đối phó

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • countermove

    Similar:

    counterattack: an attack by a defending force against an attacking enemy force in order to regain lost ground or cut off enemy advance units etc.