counterattack nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

counterattack nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm counterattack giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của counterattack.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • counterattack

    an attack by a defending force against an attacking enemy force in order to regain lost ground or cut off enemy advance units etc.

    Synonyms: countermove

    (chess) an attack that is intended to counter the opponent's advantage in another part of the board

    Synonyms: counterplay

    make a counterattack

    Synonyms: counterstrike

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).