counterdie nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

counterdie nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm counterdie giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của counterdie.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • counterdie

    * kỹ thuật

    y học:

    khuôn đai, khuôn lõm