counterglow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

counterglow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm counterglow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của counterglow.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • counterglow

    a faint spot of light in the night sky that appears directly opposite the position of the sun; a reflection of sunlight by micrometeoric material in space

    Synonyms: gegenschein

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).