counterblow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
counterblow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm counterblow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của counterblow.
Từ điển Anh Việt
counterblow
/'kauntəblou/
* danh từ
cú đánh trả, đòn giáng trả
Từ điển Anh Anh - Wordnet
counterblow
a return blow; a retaliatory blow