counterflow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

counterflow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm counterflow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của counterflow.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • counterflow

    * kỹ thuật

    đối lưu

    dòng ngược

    luồng ngược

    xây dựng:

    dòng (chảy) ngược