counterflow drier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

counterflow drier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm counterflow drier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của counterflow drier.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • counterflow drier

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    máy sấy kiểu ngược dòng