counterflow design nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
counterflow design nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm counterflow design giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của counterflow design.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
counterflow design
* kỹ thuật
điện lạnh:
kiểu thiết kế ngược dòng
thiết kế kiểu ngược dòng
Từ liên quan
- counterflow
- counterflow drier
- counterflow mixer
- counterflow design
- counterflow cooling
- counterflow operation
- counterflow compressor
- counterflow condensation
- counterflow cooling tower
- counterflow heat exchange
- counterflow heat transfer
- counterflow-cooling tower
- counterflow cooling tunnel
- counterflow heat exchanger
- counterflow air refrigeration
- counterflow heat interchanger
- counterflow heat exchanger [interchanger]