counterflow heat exchanger nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

counterflow heat exchanger nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm counterflow heat exchanger giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của counterflow heat exchanger.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • counterflow heat exchanger

    * kỹ thuật

    bộ trao đổi nhiệt dòng ngược

    xây dựng:

    bộ trao đổi nhiệt luồng ngược

    điện lạnh:

    thiết bị trao đổi hồi nhiệt