counterplot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
counterplot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm counterplot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của counterplot.
Từ điển Anh Việt
counterplot
/'kauntəplɔt - ,kautə'plɔt/
,kautə'plɔt/
* danh từ
kẻ chống lại âm mưu, phản kế
* ngoại động từ
dùng phản kế để chống lại (một âm mưu...)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
counterplot
* kỹ thuật
xây dựng:
phản kế
Từ điển Anh Anh - Wordnet
counterplot
a plot intended to subvert another plot
Synonyms: counterplan
make a plot in response to another plot