counterfoil nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
counterfoil nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm counterfoil giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của counterfoil.
Từ điển Anh Việt
counterfoil
/'kauntəfɔil/
* danh từ
cuống (biên lai, hoá đơn, séc, vé...)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
counterfoil
* kinh tế
cùi (biên lai, hóa đơn, chi phiếu, tập vé...)
cuống
Từ điển Anh Anh - Wordnet
counterfoil
Similar:
stub: the part of a check that is retained as a record
Synonyms: check stub