check stub nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
check stub nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm check stub giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của check stub.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
check stub
Similar:
stub: the part of a check that is retained as a record
Synonyms: counterfoil
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- check
- checks
- checked
- checker
- checkup
- check in
- check up
- check-in
- check-up
- checkers
- checking
- checkout
- checkrow
- checksum
- check bit
- check box
- check bus
- check dam
- check key
- check nut
- check off
- check out
- check row
- check sum
- check-nut
- check-out
- checkable
- checkbook
- checkered
- checklist
- checkmate
- checkrein
- checkroom
- check ball
- check base
- check bolt
- check book
- check card
- check code
- check disc
- check disk
- check drop
- check gate
- check girl
- check into
- check lamp
- check list
- check mark
- check note
- check over