check stub nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

check stub nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm check stub giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của check stub.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • check stub

    Similar:

    stub: the part of a check that is retained as a record

    Synonyms: counterfoil

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).