countermark nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

countermark nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm countermark giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của countermark.

Từ điển Anh Việt

  • countermark

    /'kauntəmɑ:k/

    * danh từ

    dấu phụ, dấu đóng thêm