counter oil nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
counter oil nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm counter oil giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của counter oil.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
counter oil
* kỹ thuật
điện:
dầu (dùng cho) máy đếm
hóa học & vật liệu:
dầu công tơ
Từ liên quan
- counter
- counteract
- counterdie
- counterman
- counterspy
- countertop
- counter bid
- counter emf
- counter nut
- counter oil
- counter sea
- counterblow
- counterbore
- counterbuff
- countercoup
- counterface
- counterfeit
- counterfire
- counterflow
- counterfoil
- counterfort
- counterglow
- counterlath
- countermand
- countermark
- countermine
- countermove
- countermure
- counterpane
- counterpart
- counterplan
- counterplay
- counterplea
- counterplot
- counterpose
- countershot
- countersign
- countersink
- countersuit
- countersunk
- countertest
- countervail
- counterview
- counterwind
- counterwork
- counter berm
- counter dial
- counter dike
- counter face
- counter flow