counterbuff nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
counterbuff nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm counterbuff giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của counterbuff.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
counterbuff
* kỹ thuật
bộ giảm chấn
cơ khí & công trình:
bộ hãm xung
hãm xung