atm (automatic telephone payment) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

atm (automatic telephone payment) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm atm (automatic telephone payment) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của atm (automatic telephone payment).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • atm (automatic telephone payment)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự trả tiền điện thoại tự động