atmometer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
atmometer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm atmometer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của atmometer.
Từ điển Anh Việt
atmometer
/æt'mɔmitə/
* danh từ
(vật lý) cái đo hoá hơi
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
atmometer
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
cái đo hóa hơi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
atmometer
an instrument that measures rate of evaporation of water
Synonyms: evaporometer