atm (at the moment) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
atm (at the moment) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm atm (at the moment) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của atm (at the moment).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
atm (at the moment)
* kỹ thuật
lúc này
toán & tin:
bây giờ (dùng chát trên mạng)
Từ liên quan
- atm
- atman
- atmometer
- atmometry
- atmobiosis
- atmometric
- atmosphere
- atmidometer
- atmospheric
- atmospherics
- atmospherical
- atmospheric air
- atmospheric(al)
- atmospherically
- atm forum (atmf)
- atmospheric (al)
- atmospheric drag
- atmospheric load
- atmospheric path
- atmospheric rock
- atmosphere dining
- atmospheric agent
- atmospheric front
- atmospheric model
- atmospheric noise
- atmospheric state
- atmospheric steam
- atmospheric water
- atmospheric action
- atmospheric change
- atmospheric column
- atmospheric drying
- atmospheric static
- atmospheric window
- atm (at the moment)
- atmospheric anomaly
- atmospheric chamber
- atmospheric cooling
- atmospheric effects
- atmospheric mass-am
- atmospheric sounder
- atmospheric emission
- atmospheric friction
- atmospheric gradient
- atmospheric humidity
- atmospheric moisture
- atmospheric nitrogen
- atmospheric pressure
- atmospheric rainfall
- atm management (atmm)