atmometry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
atmometry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm atmometry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của atmometry.
Từ điển Anh Việt
atmometry
xem atmometer
atmometry
xem atmometer
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.