at large nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
at large nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm at large giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của at large.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
at large
having escaped, especially from confinement
a convict still at large
searching for two escaped prisoners
dogs loose on the streets
criminals on the loose in the neighborhood
Synonyms: escaped, loose, on the loose
in a general fashion
he talked at large about his plans
Synonyms: in a broad way
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).