at hand nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

at hand nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm at hand giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của at hand.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • at hand

    close in space; within reach

    the town is close at hand

    Synonyms: close at hand

    close in time; about to occur

    retribution is at hand

    some people believe the day of judgment is close at hand

    in imminent danger

    his impending retirement

    Synonyms: close at hand, imminent, impendent, impending

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).