impendent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
impendent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm impendent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của impendent.
Từ điển Anh Việt
impendent
/im'pendənt/
* tính từ
sắp xảy đến, xảy đến trước mắt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
impendent
Similar:
at hand: close in time; about to occur
retribution is at hand
some people believe the day of judgment is close at hand
in imminent danger
his impending retirement
Synonyms: close at hand, imminent, impending