amy lyon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
amy lyon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm amy lyon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amy lyon.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
amy lyon
Similar:
hamilton: English beauty who was the mistress of Admiral Nelson (1765-1815)
Synonyms: Lady Emma Hamilton
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- amyl
- amylic
- amylum
- amytal
- amyxia
- amydala
- amylase
- amyloid
- amylome
- amylose
- amy lyon
- amydalin
- amygdala
- amyluria
- amygdalic
- amygdalin
- amygdalus
- amyloidal
- amylopsin
- amyotonia
- amy lowell
- amygdaline
- amygdaloid
- amylaceous
- amylolysis
- amylolytic
- amyloplast
- amylorrhea
- amyoplasia
- amyotrophy
- amyloidosis
- amylopectin
- amylophagia
- amyosthenia
- amyosthenic
- amyotrophia
- amygdalaceae
- amygdaliform
- amygdaloidal
- amygdalotomy
- amyl alcohol
- amyl nitrate
- amyloplastic
- amylorrhexis
- amyloid plaque
- amylolytic enzyme
- amygdaloid nucleus
- amygdalus communis
- amyotonia congenita
- amyopiasia congenita