amyotrophia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

amyotrophia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm amyotrophia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amyotrophia.

Từ điển Anh Việt

  • amyotrophia

    Cách viết khác : amyotrophy

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • amyotrophia

    progressive wasting of muscle tissues

    Synonyms: amyotrophy