amylic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
amylic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm amylic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amylic.
Từ điển Anh Việt
amylic
/ə'mikil/
* tính từ
(hoá học) Amylic
amylic
/ə'mikil/
* tính từ
(hoá học) Amylic
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.