amy lowell nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
amy lowell nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm amy lowell giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amy lowell.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
amy lowell
Similar:
lowell: United States poet (1874-1925)
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- amyl
- amylic
- amylum
- amytal
- amyxia
- amydala
- amylase
- amyloid
- amylome
- amylose
- amy lyon
- amydalin
- amygdala
- amyluria
- amygdalic
- amygdalin
- amygdalus
- amyloidal
- amylopsin
- amyotonia
- amy lowell
- amygdaline
- amygdaloid
- amylaceous
- amylolysis
- amylolytic
- amyloplast
- amylorrhea
- amyoplasia
- amyotrophy
- amyloidosis
- amylopectin
- amylophagia
- amyosthenia
- amyosthenic
- amyotrophia
- amygdalaceae
- amygdaliform
- amygdaloidal
- amygdalotomy
- amyl alcohol
- amyl nitrate
- amyloplastic
- amylorrhexis
- amyloid plaque
- amylolytic enzyme
- amygdaloid nucleus
- amygdalus communis
- amyotonia congenita
- amyopiasia congenita