amygdala nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
amygdala nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm amygdala giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amygdala.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
amygdala
an almond-shaped neural structure in the anterior part of the temporal lobe of the cerebrum; intimately connected with the hypothalamus and the hippocampus and the cingulate gyrus; as part of the limbic system it plays an important role in motivation and emotional behavior
Synonyms: amygdaloid nucleus, corpus amygdaloideum
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).