amygdalic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
amygdalic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm amygdalic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amygdalic.
Từ điển Anh Việt
amygdalic
/,æmig'dælik/
* tính từ
có chất hạnh; giống hạt hạnh
(giải phẫu) (thuộc) hạch hạnh